Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sinh hoạt
[sinh hoạt]
|
life
Sex life
To split one's time between work and family life
activities
Weekly activities of a group
Từ điển Việt - Việt
sinh hoạt
|
danh từ
những hoạt động thuộc đời sống hàng ngày
sinh hoạt gia đình
những hoạt động, hội họp của một tổ chức
sinh hoạt lớp
động từ
cuộc sống riêng hàng ngày
nếp sinh hoạt giản dị