Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngoài trời
[ngoài trời]
|
outdoor; open-air; in the open (air)
In this village, there are two open-air film shows a week
Outdoor/indoor games
To sleep outdoors; to sleep under the stars
Từ điển Việt - Việt
ngoài trời
|
không có mái che
sân khấu ngoài trời; tổ chức họp mặt ngoài trời