Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chiếu bóng
[chiếu bóng]
|
pictures; movies; cinema
To go to the cinema/picture-palace/pictures/movies
She's a great lover of the cinema
Film lover; film buff; film fan; cinema fan
Từ điển Việt - Việt
chiếu bóng
|
động từ
kĩ thuật truyền hình, có hình cử động cùng với tiếng nói
đi xem chiếu bóng
chiếu phim
rạp chiếu bóng