Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tung hứng
[tung hứng]
|
to chime in]
(trò) prestidigatation
Từ điển Việt - Việt
tung hứng
|
động từ
ném lên rồi đón bắt
chú hề biểu diễn tung hứng bóng