Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bắc qua
[bắc qua]
|
to cross (a river ...); to span
Which river does that bridge cross/span?
A bamboo bridge spans the stream