Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mặt
[mặt]
|
face
Face to face
I have a good memory for faces
He daren't tell her (straight) to her face
To cover one's face with one's hands
facial
Facial mucles/bones
Those with facial injuries
dial
surface
To rise to the surface of the water
Surface water
side
To write on one side of the paper
The other side of the tape is still blank
"Printed on one side only"
Single-sided/double-sided disk
Turn the record over!
right.
To keep to the right.
appearance; countenance
Sulky expression
Heart of stone
Sullen face
A sad and depressed countenance
Chuyên ngành Việt - Anh
mặt
[mặt]
|
Kỹ thuật
face
Sinh học
face
Tin học
face
Toán học
face
Vật lý
surface
Xây dựng, Kiến trúc
surface
Từ điển Việt - Việt
mặt
|
danh từ
phần từ trán đến cằm của đầu người hay phần trước đầu của thú
mặt chữ điền; đầu trâu mặt ngựa (tục ngữ)
biểu hiện tâm trạng, thái độ riêng của từng người
mặt lạnh như tiền
từ chỉ từng cá nhân khác nhau
gặp mặt người nhau
mặt, biểu trưng cho danh dự, phẩm giá,...
ngượng đỏ mặt
phần thẳng của phía nào đó ở phía ngoài của một vật
mặt bàn; chữ kín mặt giấy
giới hạn nào đó trong không gian
mặt trước ngôi nhà
phần của một chỉnh thể, một vấn đề
khắc phục những mặt còn hạn chế
hình được vẽ bởi một điểm mà vị trí phụ thuộc liên tục vào hai tham số
mặt phẳng
tính từ
bên phải
nhà bên tay mặt