Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nổi lên
[nổi lên]
|
to come/rise to the surface; to resurface
to pop up; to emerge; to rise
to stand out; to distinguish oneself
to rise in arms; to revolt
Chuyên ngành Việt - Anh
nổi lên
[nổi lên]
|
Hoá học
emersion
Từ điển Việt - Việt
nổi lên
|
động từ
vùng dậy
nổi lên đấu tranh đòi quyền tự do
từ dưới nước lộ ra
chiếc tàu ngầm từ từ nổi lên
tỏ ra hơn hẳn
một ca sĩ đã nổi lên từ cuộc thi ấy