Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khấn
[khấn]
|
động từ
to pray
to pray and to make obeisances
Từ điển Việt - Việt
khấn
|
động từ
lẩm bẩm trong miệng để cầu nguyện
Nàng vội lùi ra, đến trước hương án ngồi lễ, vừa lễ vừa khấn. (Khái Hưng)
đưa tiền hối lộ
khấn cho hắn ít tiền mọi việc sẽ nhanh