Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
công đoàn
[công đoàn]
|
trade union; labor union
The union is striking four of the company's plants
To form/join a trade union
Non-union workers
He still has credit with the trade unions
Trade union member; labor union member; union member; Trade-unionist
Closed shop; Union shop
Từ điển Việt - Việt
công đoàn
|
danh từ
tổ chức của giai cấp công nhân, đấu tranh đòi quyền lợi
công đoàn phát động đình công
tổ chức quần chúng của công nhân viên chức
công đoàn xí nghiệp; thành viên của công đoàn