Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thành viên
[thành viên]
|
member
You're a full member of our family now
Membership of the union will entitle you to vote in meetings
Nonpermanent members of the UN Security Council
Chuyên ngành Việt - Anh
thành viên
[thành viên]
|
Kỹ thuật
member
Vật lý
member
Từ điển Việt - Việt
thành viên
|
danh từ
người hoặc đơn vị là thành phần của một đoàn thể, một tổ chức
các thành viên của hội đồng quản trị