Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sáng lập
[sáng lập]
|
to found
Who is the founder of this joint-stock company?
Từ điển Việt - Việt
sáng lập
|
động từ
xây dựng, tổ chức cơ sở đầu tiên
đó là những cổ đông đồng sáng lập công ty