Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thường trực
[thường trực]
|
permanent; standing
Fire picket
Permanent member
Permanent staff
Continuous showings from 2 pm to 10 pm
desk; reception
There is a message for you at the reception
Từ điển Việt - Việt
thường trực
|
động từ
có mặt liên tục để giải quyết công việc
nhân viên thường trực; uỷ viên thường trực
danh từ
bộ phận xem xét giấy tờ, hướng dẫn, theo dõi việc ra vào của một cơ quan
phòng thường trực