Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
uỷ viên
[uỷ viên]
|
member (of a commission); commissioner
Ex-member of the Central Committee of the Vietnamese Communist Party
Từ điển Việt - Việt
uỷ viên
|
danh từ
người thuộc một ban hay uỷ ban
uỷ viên hội đồng nhân dân;
uỷ viên bộ chính trị