Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nguyên
[nguyên]
|
former ; ex-
Ex-President
Former Prime Minister
intact; unchanged
Leave it intact !; Keep it intact !; Let it remain as it is !
in full
You must refund my money in full
To write out one's name in full
all; whole; entire
The strike lasted a whole month
To eat a whole cake; to eat an entire cake
To relate a story in its entirety
Yuan ( 1271-1368) (Chinese dynasty established by the Mongolian ruler Kublai Khan)
Từ điển Việt - Việt
nguyên
|
danh từ
cái ban đầu của sự việc
nguyên trước kia ở đây toàn là rừng
người đi kiện
bên nguyên
trạng từ
được giữ như thế, không có gì khác trước
đôi giày mới nguyên
như trước, không có gì khác
chưa tiêu đồng nào, số tiền dành dụm còn nguyên
tính từ
thành phần ghép trước một danh từ chỉ danh hiệu, chức vụ
nguyên giám đốc công an thành phố
như cũ
ở nguyên một chỗ