Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kéo dài
[kéo dài]
|
long
A long spell of cold weather
to lengthen; to extend; to prolong
To extend a road by two kilometres
To extend one's stay; to stay longer than planned
To prolong a patient's life for a few more months
to last; to persist
The trip lasted a whole week; It was a week-long trip
Chuyên ngành Việt - Anh
kéo dài
[kéo dài]
|
Hoá học
elongation
Kỹ thuật
elongation
Toán học
elongation
Xây dựng, Kiến trúc
elongation
Từ điển Việt - Việt
kéo dài
|
động từ
lùi thời gian kết thúc
miền Bắc rét đậm kéo dài
kẻ tiếp vào một đoạn thẳng một đoạn thẳng khác nằm trên cùng đường thẳng
kéo dài đường thẳng ấy thêm một đoạn