Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chiếu
[chiếu]
|
danh từ
Royal proclamation
Sedge mat, sleeping mat
a bed spread with a flowered sedge mat
She'd take all faded flowers to line her mat
seat, rank
seat of honour
seat for common people
in the open air
thing that comes in the nick of time
động từ
To radiate, to expose to (rays)
the lamp radiates light all over the house, the lamp lights up the whole house
To project
to attend a projection of films, to attend a film show
the film projected the sights of a beautiful and prosperous country, the film showed a beautiful and prosperous country
To head, to train upon
to walk, heading south
to train one's field-glass upon the sky
To checkmate
to move forward a pawn and checkmate
to be checkmated
To rely upon, to base oneself on
to base oneself on the law
to do a roll call relying on a name list
Chuyên ngành Việt - Anh
chiếu
[chiếu]
|
Sinh học
bassorin
Từ điển Việt - Việt
chiếu
|
danh từ
đồ dệt bằng cói..., trải ra để nằm, ngồi
đổi hoa lót xuống chiếu nằm (Kiều)
điều vua công bố cho dân biết bằng văn bản
xuống chiếu mở khoa thi
ngôi thứ ở nông thôn trong chỗ đình trung
chiếu trên
động từ
soi nguồn sáng vào
đèn chiếu sáng khắp con đường
chiếu sáng qua phim để hình hiện lên màn ảnh
xem chiếu phim
biểu diễn một hình trên một mặt phẳng bằng cách vạch những đường thẳng góc với mặt phẳng ấy
hình chiếu
nhằm thẳng đến
chiếu hướng tây mà đi; chiếu ống nhòm
dựa vào; căn cứ vào
chiếu theo bộ luật hình sự thi hành án