Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
buồn ngủ
[buồn ngủ]
|
sleepy; drowsy
I'm too sleepy! Let's go to bed!
This drug sometimes induces sleep/sleepiness; This drug sometimes causes drowsiness
Your eyes are all sleepy; Your eyes are full of sleep
To succumb to sleep
Từ điển Việt - Việt
buồn ngủ
|
tính từ
cảm thấy muốn ngủ ngay
buồn ngủ quá, đi ngủ thôi; không cưỡng nổi cơn buồn ngủ
danh từ
loại cây cứ đến buổi chiều thì cụp lá lại