Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đi ngủ
[đi ngủ]
|
to go to sleep; to go to bed/bye-byes
Go to bed as soon as you've finished your meal !
I normally/usually go to bed early
It's time to go to bed; It's time for bed; It's bedtime