Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thói quen
[thói quen]
|
habit; custom; wont; practice
It's difficult to break the habit of a lifetime; It's difficult to get out of the habit of a lifetime
It's her custom to read before going to sleep; She's wont to read before going to sleep; She's in the habit of reading before going to sleep; She's accustomed to reading before going to sleep
To do something by sheer force of habit; To do something out of habit
To get somebody into the habit of doing something
To get somebody out of the habit of doing something
Chuyên ngành Việt - Anh
thói quen
[thói quen]
|
Sinh học
habit
Từ điển Việt - Việt
thói quen
|
danh từ
cách sống lặp đi lặp lại lâu ngày và trở thành bản chất
tập cho thành thói quen; ông bà có thói quen đi bộ mỗi sáng