Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ống nhòm
[ống nhòm]
|
field glasses; binoculars
Binocular case
Chuyên ngành Việt - Anh
ống nhòm
[ống nhòm]
|
Vật lý
relief telescope
Xây dựng, Kiến trúc
relief telescope
Từ điển Việt - Việt
ống nhòm
|
danh từ
dụng cụ quang học để quan sát những vật ở xa
ống nhòm quân sự