Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
túc trực
[túc trực]
|
to keep watch/vigil
To watch by one's father's bedside; To keep watch by one's father's bedside
We want you to watch over the children while we are away
I'll sit up with her until the fever passes
Từ điển Việt - Việt
túc trực
|
động từ
luôn ở bên cạnh sẵn sàng làm việc gì hoặc thể hiện sự yêu thương
con cháu túc trực bên linh cữu