Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
vắng nhà
[vắng nhà]
|
to be absent/missing from home; to be out
How long has he been missing from home?