Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sáng lập viên
[sáng lập viên]
|
founding member; founder
Từ điển Việt - Việt
sáng lập viên
|
danh từ
người lập ra đầu tiên