Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tín nhiệm
[tín nhiệm]
|
to trust; to have confidence in somebody
I am/feel honoured that she trusts me
Chuyên ngành Việt - Anh
tín nhiệm
[tín nhiệm]
|
Kinh tế
confidence
Từ điển Việt - Việt
tín nhiệm
|
động từ
xứng đáng được giao một nhiệm vụ nào đó
được tín nhiệm bầu vào hội đồng nhân dân;
nếu hai năm mất tín nhiệm sẽ phải từ chức