Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bán nước
[bán nước]
|
to sell one's country; to betray one's country; to be a traitor to one's country
To bring calamity to the country and the people
Từ điển Việt - Việt
bán nước
|
động từ
đem đất đai của dân tộc cho kẻ ngoại xâm, để mưu lợi riêng
bán nước hại dân