Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phong kiến
[phong kiến]
|
feudal
Feudal oppression
Từ điển Việt - Việt
phong kiến
|
danh từ
những người thuộc giai cấp thống trị trong chế độ phong kiến
bọn địa chủ phong kiến
tính từ
chế độ hoặc giai cấp do phong kiến để lại
tư tưởng phong kiến