Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lương tâm
[lương tâm]
|
conscience
To have a clear conscience; to have an easy conscience; to be at peace with one's conscience
To clear/relieve one's conscience
To do something to ease one's conscience
(đùa cợt) to have a very flexible sense of right and wrong
Stricken with remorse; conscience-stricken; conscience-smitten
Từ điển Việt - Việt
lương tâm
|
danh từ
cái tốt hay cái xấu của người ta, do hoàn cảnh xã hội tạo nên
tham tiền bạc, lương tâm đen tối (Tú Mỡ)