Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
miệng
[miệng]
|
mouth
To rinse one's mouth
Mouth of a well
To wipe one's mouth
People should cover the mouth and nose when sneezing or coughing
opening; aperture; orifice; hole
oral; verbal; unwritten; by word of mouth
Verbal agreement/contract
Chuyên ngành Việt - Anh
miệng
[miệng]
|
Sinh học
mouth
Từ điển Việt - Việt
miệng
|
danh từ
bộ phận ở trước mặt người hay ở đầu của động vật
há miệng chờ ho (tục ngữ)
miệng ăn
một mình làm nuôi bốn miệng ăn
phần trên cùng, cửa thông vào một vật có chiều sâu
miệng bình hoa; kiến bò miệng chén
phần mở ra của một chỗ hõm
miệng hang
trạng từ
qua lời nói trực tiếp, không phải viết
nhắn miệng