Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thoả thuận
[thoả thuận]
|
to come to terms; to come to an agreement/arrangement; to reach an agreement
That is not a matter to be easily agreed upon
To reach an agreement in principle
We are close to an agreement
deal; agreement
That wasn't in our deal
Unspoken/tacit agreement
Chuyên ngành Việt - Anh
thoả thuận
[thoả thuận]
|
Kinh tế
understanding
Từ điển Việt - Việt
thoả thuận
|
động từ
đồng ý với nhau sau khi đã bàn bạc, thương lượng
hai bên đều thoả thuận hợp đồng