Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hắt hơi
[hắt hơi]
|
to sneeze
To have bouts of sneezing
His sneezing irritates me
When someone with SARS coughs or sneezes, infected droplets are sprayed into the air.
Chuyên ngành Việt - Anh
hắt hơi
[hắt hơi]
|
Sinh học
sneezinh
Từ điển Việt - Việt
hắt hơi
|
động từ
bật mạnh hơi ra thành tiếng do màng mũi bị kích thích đột ngột
Tôi hắt hơi lia lịa, đầu cứ rúc chúi xuống. (Tô Hoài)