Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
toả
[toả]
|
to cast; to spread; to pervade; to radiate
To cast a shadow
Từ điển Việt - Việt
toả
|
động từ
lan rộng khắp nơi
hoa sữa toả hương thơm ngát;
khói toả mù mịt
phân tán về các hướng khác nhau
tan trường, các nữ sinh toả về khắp nẻo đường