Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bực mình
[bực mình]
|
to be angry/annoyed/vexed/cross/irritated with somebody; to get upset over something; to resent
To take offence at the slightest thing; To get upset very easily; To get upset over the slightest thing
Come on now, there's nothing to be upset about
She was vexed at his behaviour
She was vexed to discover that she had left her purse behind
After waiting in vain, he left with some annoyance/in vexation
I know you resent my being here
Từ điển Việt - Việt
bực mình
|
động từ
khó chịu trong lòng
gặp chuyện bực mình; cô ấy bực mình vì tìm mãi không thấy chiếc túi; Từ trong ngực nó phát ra tiếng "hừm" nho nhỏ nghe rất đáng sợ, tựa như thần Chết bực mình cáu kỉnh vì sự can thiệp của ông với nó. (Nguyễn Huy Thiệp)