Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vợ
[vợ]
|
wife; one's better half
To take somebody to be one's wife
To marry money
To repudiate one's wife
To have a wife and three children to support
I have neither wife nor child nor friends
The best are those who are best to their wives
Monogamist
Polygamist; polygynist
Uxoricide
Uncle/aunt by marriage
Từ điển Việt - Việt
vợ
|
danh từ
Người phụ nữ trong quan hệ hôn nhân với chồng.
Cưới vợ.