Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bán đổ bán tháo
[bán đổ bán tháo]
|
to sacrifice; to bargain away; to barter away
Từ điển Việt - Việt
bán đổ bán tháo
|
bán cho nhanh hết, bất kể đắt rẻ
bán đổ bán tháo hàng sắp hết hạn dùng