Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chu đáo
[chu đáo]
|
kind; thoughtful; considerate
To give thoughtful care to children
He was very considerate/thoughtful towards his friends
Thanks, it's very kind/considerate/thoughtful of you
thorough; exhaustive
Từ điển Việt - Việt
chu đáo
|
tính từ
cẩn thận, không để sơ suất điều gì
tiếp đãi chu đáo; chuẩn bị, tính toán chu đáo