Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đòi
[đòi]
|
to ask; to claim; to demand; to clamour for ...
The baby continually called/asked for his mother
To ask for proof
To claim compensation/damages from somebody
I am merely claiming what is mine
They demand a 35-hour week
To demand an apology/explanation
The children are clamouring for their dessert; The children are demanding their dessert
to summon; to subpoena
Từ điển Việt - Việt
đòi
|
động từ
nói để người ta trả cái đã vay, mượn
đòi tiền hàng; đòi nợ
tỏ cho biết yêu cầu của mình
trẻ khóc đòi kẹo
cơ quan chính quyền gọi đến
đòi kiện ra toà
tính từ
nhiều
đòi phen nét vẽ câu thơ (Kiều)
trạng từ
bắt chước
đòi theo nghiệp cha