Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đòi lại
[đòi lại]
|
to ask for something back; to claim/demand something back; to recall; to reclaim
She still owes me money, but I daren't ask for it back
Indian giver