Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giải thích
[giải thích]
|
to explain; to expound; to elucidate; to interpret
Turn the truck around and peel out! We'll explain later!
Save explanations! I'll get the kids back by sunset!
There's no other explanation for it
explanatory
Explanatory letter/document
Chuyên ngành Việt - Anh
giải thích
[giải thích]
|
Kinh tế
interpretation
Vật lý
explanation
Từ điển Việt - Việt
giải thích
|
động từ
cắt nghĩa cho hiểu rõ
giả thích một hiện tượng xã hội; Điều đó giải thích nguyên nhân thất bại.