Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bình đẳng
[bình đẳng]
|
on the same level; equal; equalitarian
To treat somebody on equal terms; to treat somebody as an equal
To be on equal terms with somebody; to be on an equal footing with somebody; to be on the same footing as somebody
All peoples in the world are born equal, enjoy the right to freedom and happiness
Equality of opportunity/income
Parity/equality of status
To respect the sovereign equality of all nations
A classless and equalitarian society
Từ điển Việt - Việt
bình đẳng
|
tính từ
ngang hàng nhau về trách nhiệm và quyền lợi
một xã hội bình đẳng; tôn trọng sự bình đẳng của mỗi dân tộc