Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chủ quyền
[chủ quyền]
|
sovereignty
To respect a country's sovereignty
Từ điển Việt - Việt
chủ quyền
|
danh từ
quyền làm chủ hoàn toàn mọi mặt của một nước độc lập
tôn trọng chủ quyền