Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tôn trọng
[tôn trọng]
|
to abide by something; to observe; to respect
To observe/respect the law; to abide by the law
To observe human rights/civil rights; to respect human rights/civil rights; to have respect for human rights/civil rights
Both football teams abide by the referee's decision; both football teams comply with the referee's decision; both football teams adhere to the referee's decision
Our government pledged respect for independence, sovereignty and territorial integrity of the neighbouring countries
To have regard/respect for the feelings of one's late friend; to respect the feelings of one's late friend
To have no respect for somebody's privacy ; to take liberties with somebody's privacy
Từ điển Việt - Việt
tôn trọng
|
động từ
giữ gìn và tránh vi phạm, xúc phạm đến
tôn trọng lẽ phải và sự thật;
chấp hành và tôn trọng luật giao thông