Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quyền công dân
[quyền công dân]
|
civil liberties; civil rights; citizen rights
Were they deprived/stripped of their civil rights?
Từ điển Việt - Việt
quyền công dân
|
danh từ
gồm những quyền tự do dân chủ, quyền cơ bản về kinh tế, xã hội
quyền công dân ngày càng được mở rộng