Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tước
[tước]
|
title
to strip; to deprive
Từ điển Việt - Việt
tước
|
danh từ
danh vị vua phong cho quan to hoặc người có công lớn
lộc trời tước nước hiển vinh (Gia Huấn Ca);
phẩm tước
động từ
tách nhỏ theo chiều dài của vật
tước đay bện thừng;
tước vỏ cây
dùng quyền lực, sức mạnh rút lại
tước quyền thi đấu;
tước vũ khí