Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cam kết
[cam kết]
|
to engage; to pledge; to commit; to undertake
He undertook to pay half the costs
Từ điển Việt - Việt
cam kết
|
động từ
cam đoan làm đúng những điều trên văn bản, giấy tờ
(...) là một người không bao giờ làm được việc gì đến nơi đến chốn, trong ngăn kéo còn lại vô số những bản tự cam kết: Sẽ không… Nếu không… (Phan Thị Vàng Anh)