Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phân nửa
[phân nửa]
|
half
What's half of twelve?
To cut/reduce entertainment allowance by half; To halve entertainment allowance
Half of the personnel were absent
They have done only half of the job
I have read more than half of the book
His wife is only half his age
I only need half as much/many
My car is half as big as yours
The radio was only half as loud as before
I earn half as much as you
Từ điển Việt - Việt
phân nửa
|
danh từ
một nửa
mới đi được phân nửa chặng đường