Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chừng ấy
[chừng ấy]
|
then; at that time
so; that; thus; that amount; that quantity
It's very dangerous to swim that/thus far
Is that amount of money enough for you to eat a hearty meal?
It cost me that (amount of money) to have the car towed!
Twice as much/many; as much/many again
Half as much/many again
Từ điển Việt - Việt
chừng ấy
|
tính từ
mức độ có thế
chừng ấy cũng tốt; nói đến chừng ấy nó vẫn chưa hiểu