Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
một nửa
[một nửa]
|
half
To go halves with one's sister; to go fifty-fifty with one's sister
The Earth Summit focused on raising agricultural production to help to halve poverty and hunger by 2015.