Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phí tổn
[phí tổn]
|
charge; cost; expense
To bear/incur expenses
Từ điển Việt - Việt
phí tổn
|
danh từ
các khoản chi tiêu tốn kém
ra vào phí tổn biết bao cũng đành (Trê Cóc)