Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gia tăng
[gia tăng]
|
to raise; to intensify; to increase
Isolation from common infections can increase the risk of childhood leukemia
Chuyên ngành Việt - Anh
gia tăng
[gia tăng]
|
Tin học
growth, increase
Từ điển Việt - Việt
gia tăng
|
động từ
tăng thêm
Sản lượng năm nay gia tăng hơn năm trước.