Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quá cố
[quá cố]
|
late; departed; defunct; deceased
His late father
Từ điển Việt - Việt
quá cố
|
động từ
chết đã lâu
tưởng nhớ người quá cố